đốc suất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốc suất+
- Oversee, supervise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đốc suất"
- Những từ có chứa "đốc suất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
productivity productiveness pressure efficiency short commons current of air imprudence efficient imprudency harum-scarum more...
Lượt xem: 502